Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
叛逆


叛逆 bạn nghịch
  1. Làm phản, chống lại.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.