Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
叩頭


叩頭 khấu đầu
  1. Rập đầu xuống đất mà lạy.
  2. ☆Tương tự: khấu thủ , khấu đầu .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.