Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
可口


可口 khả khẩu
  1. Vừa miệng, ngon miệng. ☆Tương tự: mĩ vị , thích khẩu .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.