Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
可觀


可觀 khả quan
  1. Coi được vừa mắt.
  2. Tốt đẹp.
  3. Rất, lắm. ◇Văn tuyển : Cao vị trọng tước, thản nhiên khả quan (Nguyễn Vũ ) (được) Địa vị cao, tước lớn, (vẫn) thản nhiên vô cùng.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.