Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
史實


史實 sử thực
  1. Việc xác thực trong lịch sử.
  2. ★Tương phản: truyền kì , truyền thuyết .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.