Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
史跡


史跡 sử tích
  1. Sự kiện văn vật thời quá khứ còn để lại dấu vết.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.