Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
右翼


右翼 hữu dực
  1. Cánh quân ở phía tay phải.
  2. (Chính) Hữu phái. ☆Tương tự: bảo thủ phái .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.