Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [3, 6] U+5406
吆 yêu
yao1
  1. Yêu hát nói lớn tiếng, la lên.

吆喝 yêu hát


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.