Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
合奏


合奏 hợp tấu
  1. (Âm) Hòa nhạc. Tương phản từ: độc tấu .
  2. Cùng nhau tâu lên vua.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.