Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
合理


合理 hợp lí
  1. Hợp với đạo lí.
  2. Hợp với sự lí.
  3. ☆Tương tự: công đạo .
  4. ★Tương phản: vô lí .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.