Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
吉葬


吉葬 cát táng
  1. Cải táng, bốc mã rửa xương người chết để chôn lại, đó việc chôn cất tốt lành (trái với đám tang, gọi là hung táng ).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.