Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
名單


名單 danh đơn
  1. Bảng danh sách ghi tên họ nhiều người. ☆Tương tự: danh sách .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.