Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
名流


名流 danh lưu
  1. Để tiếng lại đời sau. Như danh lưu ư thế .
  2. Người có tiếng tăm. ☆Tương tự: danh sĩ , danh nhân .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.