Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
名琴


名琴 danh cầm
  1. Người đàn hay có tiếng, nhạc sĩ có tiếng.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.