Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
后土


后土 hậu thổ
  1. Chỉ đất.
  2. Thần đất. ☆Tương tự: thổ thần .
  3. Chức quan thời cổ lo về thổ địa.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.