Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
向陽


向陽 hướng dương
  1. Xoay về phía mặt trời.
  2. Tên loài hoa xoay theo hướng mặt trời.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.