Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
君主


君主 quân chủ
  1. Ông vua, nguyên thủ một quốc gia theo chế độ vua chúa.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.