Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
含笑


含笑 hàm tiếu
  1. Ngậm cười, cười nụ.
  2. Chỉ đóa hoa chớm nở. ◇Tô Thức : Dã đào hàm tiếu trúc li đoản (Tân thành đạo trung ) Hoa đào mọc ở đồng hàm tiếu, bờ rào trúc thấp ngắn.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.