Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [4, 7] U+542E
吮 duyện
shun3
  1. (Động) Mút, hút. ◎Như: duyện nhũ mút sữa. ◇Hàn Phi Tử : Quân nhân hữu bệnh thư giả, Ngô Khởi quỵ nhi tự duyện kì nùng , (Ngoại trữ thuyết tả thượng ) Quân sĩ có người mắc bệnh nhọt, Ngô Khởi quỳ gối tự hút mủ cho.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.