Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [4, 7] U+5438
吸 hấp
xi1
  1. (Động) Hít, hút hơi vào. Đối lại với chữ .
  2. (Động) Lôi cuốn, thu hút. ◎Như: hấp dẫn thu hút, lôi cuốn.

吸引 hấp dẫn
吸力 hấp lực
吸受 hấp thụ
吸收 hấp thu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.