Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
告訃


告訃 cáo phó
  1. Báo tang. ☆Tương tự: cáo tang .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.