Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
命令


命令 mệnh lệnh
  1. Lời truyền bảo, sai khiến.
  2. ☆Tương tự: hiệu lệnh , hạ lệnh , sắc lệnh .
  3. ★Tương phản: khẩn cầu , thỉnh cầu .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.