Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
咳嗽


咳嗽 khái thấu
  1. (Y) Bệnh ho, khái là ho không có đờm, thấu là ho có đờm.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.