Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [6, 9] U+54BF
咿 y
yi1
  1. Y ngô tiếng ngâm nga. ◇Liêu trai chí dị : Sanh lệnh dữ Thu Dung chấp nhất kinh, mãn đường y ngô , 滿 (Tiểu Tạ ) Sinh cho (cậu bé) cùng với Thu Dung học một sách, khắp nhà vang tiếng (đọc sách) ê a.

咿喔 y ác


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.