Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
品位


品位 phẩm vị
  1. Phẩm hạnh và địa vị trong xã hội.
  2. Cấp bậc trong quan lại.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.