Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
品性


品性 phẩm tính
  1. Phẩm cách và cá tính.
  2. ☆Tương tự: phẩm đức , phẩm cách , phẩm hạnh , đức tính , hành chỉ , nhân phẩm , nhân cách .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.