Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
品物


品物 phẩm vật
  1. Đồ vật.
  2. Các vật, vạn vật. ◇Dịch Kinh : Vân hành vũ thi, phẩm vật lưu hình , (Kiền quái ) Mây bay mưa bày, vạn vật lưu hình.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.