Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [7, 10] U+54E6
哦 nga
e2, o2, o4
  1. Ngâm nga. ◇Nguyễn Trãi : Nhàn lai vô sự bất thanh nga (Hí đề ) Khi nhàn rỗi, không việc gì mà không ngâm nga thanh nhã.

吟哦 ngâm nga


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.