Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
哨探


哨探 sáo thám
  1. Quân thám thính, dò xét tình hình bên địch.
  2. Thám thính, nghe ngóng.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.