Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
哲家


哲家 triết gia
  1. Người có quan điểm, lí thuyết hoặc nghiên cứu về triết học.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.