Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
唐突


唐突 đường đột
  1. Đụng chạm, xúc phạm.
  2. Hành vi thiếu lễ độ.
  3. Cũng viết là đường đột .
  4. ☆Tương tự: mạo muội .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.