Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [8, 11] U+554A
啊 a
a5
  1. (Thán) A, ạ, ô, ồ, chứ. Cũng như chữ a .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.