Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [8, 11] U+5551
啑 xiệp, tiệp
sha4, die2
  1. Điệp xiệp mổ đớp, tả dáng loài chim tước ăn tôm cá, cũng viết là .
  2. Một âm là tiệp. Tiệp huyết cắt máu ăn thề.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.