Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [8, 11] U+555C
啜 xuyết
chuo4
  1. Nếm, mút. ◎Như: xuyết mính uống trà, xuyết chúc ăn cháo.
  2. Mếu máo, sụt sùi. ◎Như: xuyết khấp khóc lóc.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.