Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [8, 11] U+5564
啤 ti
pi2
  1. (Danh) Bia (phiên âm tiếng Anh "beer"). ◎Như: ti tửu bia.

啤酒 ti tửu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.