Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [9, 12] U+557B
啻 thí
chi4
  1. (Phó) Chỉ, những. ◎Như: bất thí chẳng những, bất thí như thử không chỉ như vậy, hà thí đâu chỉ thế. ◇Lễ Kí : Bất thí nhược tự kì khẩu xuất (Đại Học ) Chẳng những như miệng đã nói ra.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.