Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [9, 12] U+5594
喔 ác, ốc
o1, wo1
  1. (Tượng thanh) Ác ác tiếng gà gáy eo óc. Cũng đọc là ốc. ◎Như: y ốc tiếng eo óc. ◇Đặng Trần Côn : Y ốc kê thanh thông ngũ dạ (Chinh Phụ ngâm ) Eo óc tiếng gà suốt năm canh. Đoàn Thị Điểm dịch thơ: Gà eo óc gáy sương năm trống.

咿喔 y ác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.