|
Từ điển Hán Việt
喔
Bộ 30 口 khẩu [9, 12] U+5594 喔 ác, ốc o1, wo1- (Tượng thanh) Ác ác 喔喔 tiếng gà gáy eo óc. Cũng đọc là ốc. ◎Như: y ốc 咿喔 tiếng eo óc. ◇Đặng Trần Côn 鄧陳琨: Y ốc kê thanh thông ngũ dạ咿喔雞聲通五夜 (Chinh Phụ ngâm 征婦吟) Eo óc tiếng gà suốt năm canh. Đoàn Thị Điểm dịch thơ: Gà eo óc gáy sương năm trống.
|
咿喔 y ác
|
|
|
|