Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [9, 12] U+5599
喙 uế
hui4
  1. Miệng.
  2. Bàn nói.
  3. Thở ngắn hơi (vì chạy nhọc thở ngắn hơi).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.