Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
單獨


單獨 đơn độc
  1. Lẻ loi, một mình.
  2. ☆Tương tự: độc tự , cô đơn , chích thân .
  3. ★Tương phản: bồi bạn , liên hợp , cộng đồng , hợp khỏa , chúng đa , thành quần , tổng cộng .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.