Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
單身


單身 đơn thân
  1. Một mình.
  2. Độc thân, không có gia đình.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.