Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
嗅覺


嗅覺 khứu giác
  1. Cảm giác phân biệt được mùi thơm mùi thối.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.