Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [10, 13] U+55C7
嗇 sắc
啬 se4
  1. Lận tiếc, dè sẻn. ◎Như: lận sắc cò kè.
  2. Việc canh tác. ◎Như: sắc phu chức quan coi việc cầy cấy ngày xưa.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.