Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [10, 13] U+55DF
嗟 ta
jie1, jue1
  1. Than thở. ◎Như: hu ta than ôi!
  2. Một âm là . Đốt tá giây lát.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.