Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [11, 14] U+5610
嘐 hao
xiao1, jiao1
  1. Hao hao chị cả nói to (lớn lao).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.