Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [13, 16] U+5672
噲 khoái
哙 kuai4
  1. Nuốt xuống.
  2. Khoái khoái rộng rãi sáng sủa.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.