Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
噴薄


噴薄 phún bạc
  1. Vọt lên, bắn tung. Như hải đào phún bạc sóng biển tung trào.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.