Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
回生


回生 hồi sinh
  1. Sống lại. Như: khởi tử hồi sanh .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.