Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
回鄉


回鄉 hồi hương
  1. Trở về làng cũ, quê cũ. ◇Tam quốc diễn nghĩa : Phụ thi tại bỉ, an đắc hồi hương , (Đệ thất hồi) Xác thân phụ ta còn ở bên kia (bên địch), làm thế nào mang về quê hương được. ☆Tương tự: hồi tịch , hoàn hương , toàn lí .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.