Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
困苦


困苦 khốn khổ
  1. Nghèo khốn, cực khổ. ☆Tương tự: bần khốn , khốn nan , tật khổ , gian nan , gian khổ .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.