Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
囹圄


囹圄 linh ngự
  1. Nhà tù, ngục. ◇Nho lâm ngoại sử : Chỉ hảo dũ tử linh ngữ chi trung hĩ (Đệ thập nhất hồi) Chỉ có chềt rục trong tù mà thôi.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.